Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
góc vuông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣawk
˧˥
vuəŋ
˧˧
ɣa̰wk
˩˧
juəŋ
˧˥
ɣawk
˧˥
juəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣawk
˩˩
vuəŋ
˧˥
ɣa̰wk
˩˧
vuəŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
góc vuông
Hình
tạo thành
bởi
hai
đường thẳng góc.
Góc
bằng 90
0
.
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
góc thước thợ
Tham khảo
sửa
"
góc vuông
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)