Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zaːm˧˧ kə̤m˨˩jaːm˧˥ kəm˧˧jaːm˧˧ kəm˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaːm˧˥ kəm˧˧ɟaːm˧˥˧ kəm˧˧

Từ tương tự

Động từ

giam cầm

  1. Nhốt giữ lạiphòng kín.
    Giam cầm thú cưng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa