Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
có tội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔ
˧˥
to̰ʔj
˨˩
kɔ̰
˩˧
to̰j
˨˨
kɔ
˧˥
toj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔ
˩˩
toj
˨˨
kɔ
˩˩
to̰j
˨˨
kɔ̰
˩˧
to̰j
˨˨
Tính từ
sửa
có tội
chỉ ai đó làm chuyện gì
xấu
Dịch
sửa
tiếng Anh:
guilty
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)