Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsə.kɜː/

Danh từ sửa

sucker /ˈsə.kɜː/

  1. Người mút, người hút.
  2. Ống hút.
  3. Lợn sữa.
  4. Cá voi mới đẻ.
  5. (Động vật học) Giác (mút).
  6. (Thực vật học) Rể mút.
  7. (Động vật học) mút.
  8. (Thực vật học) Chồi bên.
  9. (Kỹ thuật) Pittông bơm hút.
  10. (Từ lóng) Người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người dễ bịp.

Ngoại động từ sửa

sucker ngoại động từ /ˈsə.kɜː/

  1. (Thực vật học) Ngắt chồi bên (của cây).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

sucker nội động từ /ˈsə.kɜː/

  1. (Thực vật học) Nảy chồi bên.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa