Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mút
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Định nghĩa
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Nguồn
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mut
˧˥
mṵk
˩˧
muk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mut
˩˩
mṵt
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡃙
:
mút
嚜
:
mặc
,
mút
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mụt
mứt
Danh từ
mút
Xem
đầu mút
Định nghĩa
sửa
mút
Hút
vào trong
miệng
bằng
môi
và
lưỡi
.
Mút
kẹo.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mút
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Nguồn
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
: /mut⁷/
Động từ
sửa
mút
(
Yên Thọ
)
vuốt
.
Đồng nghĩa
sửa
pút