Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mut˧˥mṵk˩˧muk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mut˩˩mṵt˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

mút

Định nghĩa

sửa

mút

  1. Hút vào trong miệng bằng môilưỡi.
    Mút kẹo.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Nguồn

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

mút

  1. (Yên Thọ) vuốt.

Đồng nghĩa

sửa