storm
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɔrm/
Hoa Kỳ | [ˈstɔrm] |
Danh từ
sửastorm /ˈstɔrm/
- Dông tố, cơn bão.
- Thời kỳ sóng gió (trong đời người).
- storm and stress — thời kỳ sóng gió trong đời sống (của một người, của một quốc gia)
- Trận mưa (đạn, bom... ), trận.
- of abuse — một trận xỉ vả
- storm of laughter — một trận cười vỡ bụng
- (Quân sự) Cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí).
- to take by storm — (quân sự) đột chiếm; lôi kéo (người nghe...)
- (Rađiô) Sự nhiễu loạn.
Nội động từ
sửastorm nội động từ /ˈstɔrm/
- Mạnh, dữ dội (gió, mưa).
- Quát tháo, la lối, thét mắng.
- Lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào.
- to storm somebody with questions — chất vấn ai dồn dập
Tham khảo
sửa- "storm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Chia động từ
sửastorm
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to storm | |||||
Phân từ hiện tại | storming | |||||
Phân từ quá khứ | stormed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | storm | storm hoặc stormest¹ | storms hoặc stormeth¹ | storm | storm | storm |
Quá khứ | stormed | stormed hoặc stormedst¹ | stormed | stormed | stormed | stormed |
Tương lai | will/shall² storm | will/shall storm hoặc wilt/shalt¹ storm | will/shall storm | will/shall storm | will/shall storm | will/shall storm |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | storm | storm hoặc stormest¹ | storm | storm | storm | storm |
Quá khứ | stormed | stormed | stormed | stormed | stormed | stormed |
Tương lai | were to storm hoặc should storm | were to storm hoặc should storm | were to storm hoặc should storm | were to storm hoặc should storm | were to storm hoặc should storm | were to storm hoặc should storm |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | storm | — | let’s storm | storm | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Hà Lan
sửaDanh từ
sửaDạng bình thường | |
Số ít | storm |
Số nhiều | stormen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | stormpje |
Số nhiều | stormpjes |
storm gđ (số nhiều stormen, giảm nhẹ stormpje gt)
Từ dẫn xuất
sửaĐộng từ
sửastorm