Tiếng Anh sửa

 
squash

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskwɑːʃ/

Danh từ sửa

squash /ˈskwɑːʃ/

  1. Quả .
  2. (Thực vật học) Cây .
  3. Sự nén, sự ép.
  4. Cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép.
    orange squash — nước cam
  5. Khối mềm nhão.
  6. Đám đông.
  7. Tiếng rơi nhẹ.
  8. (Thể dục, thể thao) Bóng quần.

Ngoại động từ sửa

squash ngoại động từ /ˈskwɑːʃ/

  1. Ép, nén, nén chặt.
  2. Bẻ lại làm (ai) phải cứng họng.
  3. Bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy... ).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

squash nội động từ /ˈskwɑːʃ/

  1. Bị ép, bị nén.
  2. Chen.
    to squash into the car — chen vào trong xe

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa