Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskwɑː.ʃiɳ/

Động từ

sửa

squashing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "squash" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

squashing /ˈskwɑː.ʃiɳ/

  1. Sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau.

Tham khảo

sửa