Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskwɑː.ʃiɳ/

Động từ sửa

squashing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "squash" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

squashing /ˈskwɑː.ʃiɳ/

  1. Sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau.

Tham khảo sửa