Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

seat (số nhiều seats)

  1. Ghế; chỗ ngồi, chỗ ngồi.
    the seats are comfortable — những ghế này ngồi rất thoải mái
    to book a seat in a plane — giữ một chỗ đi máy bay
    to take a seat for Hamlet — mua một vé đi xem Hăm-lét
    pray take a seat — mời ngồi
  2. Mặt ghế.
  3. Mông đít.
  4. Đũng quần.
  5. Chỗ nơi.
    the live is the seat of disease — gan là chỗ bị đau
    the seat of war — chiến trường
  6. Cơ ngơi, nhà cửa, trang bị.
  7. Địa vị, ghế ngồi.
    he has a seat in the House — ông ta có chân trong nghị viện
  8. Tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi.
    a firm seat — tư thế ngồi vững
  9. Trụ sở, trung tâm (văn hoá, công nghiệp).
    an ancient seat of learning — một trung tâm văn hoá thời cổ

Ngoại động từ

sửa

seat ngoại động từ /ˈsit/

  1. Để ngồi, đặt ngồi.
    pray be seated — mời ngồi
  2. Đủ chỗ ngồi, chứa được.
    this room can seat three hundred — phòng này đủ chỗ cho ba trăm người
  3. Đặt ghế vào.
    to seat a room for 20 — đặt đủ ghế vào trong một căn phòng cho 20 người
  4. (đũng quần, mặt ghế... ).
  5. Bầu (ai) vào (nghị viện... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa