Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ ŋəːj˧˧kəː˧˥ ŋəːj˧˥kəː˧˧ ŋəːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ ŋəːj˧˥kəː˧˥˧ ŋəːj˧˥˧

Danh từ

sửa

cơ ngơi

  1. Toàn bộ nói chung nhà cửa, ruộng đất và những tài sản khác đã gây dựng được.
    Xây dựng cơ ngơi.
    Một cơ ngơi bề thế.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Cơ ngơi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam