Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsi.tiɳ/

Động từ sửa

seating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "seat" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

seating /ˈsi.tiɳ/

  1. Sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi.

Tham khảo sửa