Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

seats

  1. Dạng số nhiều của seat.

Động từ sửa

seats

  1. Lối trình bày ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của seat.

Từ đảo chữ sửa