Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæn.diɳ/

Động từ sửa

sanding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "sand" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

sanding /ˈsæn.diɳ/

  1. Sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ.

Tham khảo sửa