hằng hà sa số
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ŋ˨˩ ha̤ː˨˩ saː˧˧ so˧˥ | haŋ˧˧ haː˧˧ ʂaː˧˥ ʂo̰˩˧ | haŋ˨˩ haː˨˩ ʂaː˧˧ ʂo˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haŋ˧˧ haː˧˧ ʂaː˧˥ ʂo˩˩ | haŋ˧˧ haː˧˧ ʂaː˧˥˧ ʂo̰˩˧ |
Từ nguyên
sửaTừ Hán-Việt hằng (“sông Hằng (Gange) bên Ấn Độ”) + hà (“sông”) + sa (“cát”) + số (“số nghĩa đen: như số cát sông Hằng”).
Danh từ
sửahằng hà sa số
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hằng hà sa số", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)