vô số
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ so˧˥ | jo˧˥ ʂo̰˩˧ | jo˧˧ ʂo˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ ʂo˩˩ | vo˧˥˧ ʂo̰˩˧ |
Từ nguyên
sửaTính từ
sửavô số
- Nhiều lắm.
- Ngựa xe vô số hằng hà, văn năm mươi vị, vũ và mươi viên (Hoàng Trừu)
Tham khảo
sửa- "vô số", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)