rout
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑʊt/
Danh từ
sửarout /ˈrɑʊt/
- Đám đông người ồn ào hỗn độn.
- (Pháp lý) Sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối.
- Sự thất bại thảm hại.
- to put to rout — làm cho thất bại thảm hại
- to put to rout — làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác
- (Quân sự) Sự tháo chạy tán loạn.
- the retreat became a rout — cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Buổi dạ hội lớn.
Ngoại động từ
sửarout ngoại động từ /ˈrɑʊt/
Động từ
sửarout /ˈrɑʊt/
Chia động từ
sửarout
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rout | |||||
Phân từ hiện tại | routing | |||||
Phân từ quá khứ | routed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rout | rout hoặc routest¹ | routs hoặc routeth¹ | rout | rout | rout |
Quá khứ | routed | routed hoặc routedst¹ | routed | routed | routed | routed |
Tương lai | will/shall² rout | will/shall rout hoặc wilt/shalt¹ rout | will/shall rout | will/shall rout | will/shall rout | will/shall rout |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rout | rout hoặc routest¹ | rout | rout | rout | rout |
Quá khứ | routed | routed | routed | routed | routed | routed |
Tương lai | were to rout hoặc should rout | were to rout hoặc should rout | were to rout hoặc should rout | were to rout hoặc should rout | were to rout hoặc should rout | were to rout hoặc should rout |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rout | — | let’s rout | rout | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "rout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)