Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trị an
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
治安
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨḭʔ
˨˩
aːn
˧˧
tʂḭ
˨˨
aːŋ
˧˥
tʂi
˨˩˨
aːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂi
˨˨
aːn
˧˥
tʂḭ
˨˨
aːn
˧˥
tʂḭ
˨˨
aːn
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tri ân
Trị An
tri ân
Danh từ
sửa
trị
an
Sự
giữ gìn
trật tự
và
an ninh
của
xã hội
.
Bảo vệ
trị an
trong thành phố.
Tham khảo
sửa
"
trị an
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)