Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tṵʔ˨˩ tə̰ʔp˨˩tṵ˨˨ tə̰p˨˨tu˨˩˨ təp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tu˨˨ təp˨˨tṵ˨˨ tə̰p˨˨

Ngoại động từ

sửa

tụ tập

  1. Nhóm nhiều người hoặc nhiều vật lại một chỗ.
    Tụ tập nhân dân lại để nói chuyện.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa