Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dạ hội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ːʔ
˨˩
ho̰ʔj
˨˩
ja̰ː
˨˨
ho̰j
˨˨
jaː
˨˩˨
hoj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˨˨
hoj
˨˨
ɟa̰ː
˨˨
ho̰j
˨˨
Từ nguyên
sửa
Dạ
:
đêm
;
hội
:
họp
Danh từ
sửa
dạ hội
Cuộc
liên hoan
tổ chức
vào
ban đêm
.
Công đoàn tổ chức một cuộc
dạ hội
.
Tham khảo
sửa
"
dạ hội
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)