Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tan tác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːn
˧˧
taːk
˧˥
taːŋ
˧˥
ta̰ːk
˩˧
taːŋ
˧˧
taːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːn
˧˥
taːk
˩˩
taːn
˧˥˧
ta̰ːk
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tân Tác
Tính từ
tan tác
Tan
rời ra
mỗi
nơi
một
mảnh
, mỗi
nơi
một
phần
một cách
hỗn loạn
.
Đàn gà chạy
tan tác
mỗi con một nơi .
Giặc bị truy kích chạy
tan tác
vào rừng.
Đồng nghĩa
sửa
tiêu tùng
Tham khảo
sửa
"
tan tác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)