relever
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁəl.ve/
Ngoại động từ
sửarelever ngoại động từ /ʁəl.ve/
- Dựng lên, nâng lên, đỡ dậy.
- Relever un enfant — đỡ một em bé dậy
- Relever une chaise renversée — dựng chiếc ghế đỗ lên
- Dựng lại (cái đổ nát).
- Relever un mur — dựng lại bức tường
- Nâng cao lên.
- Relever un plancher — nâng sàn nhà cao lên
- Vén dài lên.
- Ngẩng lên.
- Relever la tête — ngẩng đầu lên
- (Hàng hải) Trục lên (tàu đắm).
- Tăng, gia tăng.
- Relever la tête — ngẩng đầu lên
- (Hàng hải) Trục lên (tàu đắm).
- Tăng, gia tăng.
- Relever les prix — tăng giá hàng
- Relever les salaires — tăng lương
- Relever le courage — gia tăng dũng khí
- Tô nổi lên.
- Relever un dessin — tô nổi một bức vẽ
- Chấn hưng.
- Relever l’industrie — chấn hưng công nghiệp
- Nâng cao (giá trị), tôn lên.
- Le travail relève l’homme — lao động nâng cao con người
- La parure relève la beauté — trang sức tôn vẻ đẹp lên
- Nêu lên.
- Relever une faute — nêu lên một lỗi lầm
- Đập lại.
- Relever une offense — đập lại một lời xúc phạm
- Chép, ghi.
- Relever une adresse — ghi một địa chỉ
- Relever un compteur — ghi công tơ
- Nhặt; thu.
- Le professeur relève les copies — thầy giáo thu bài
- Thay phiên.
- Relever une sentinelle — thay phiên người gác
- Huyền chức, cất chức.
- Relever quelqu'un de ses fonctions — cất chức ai
- Giải cho.
- Relever quelqu'un de ses serments — giải lời thề cho ai
- Làm cho tăng vị, gia thêm vị cay.
- Relever une sauce — gia thêm vị cay cho nước xốt
- relever le défi; relever le gant — nhận lời thách thức
- relever le moral — trấn an tinh thần
Nội động từ
sửarelever nội động từ /ʁəl.ve/
- Mới ra khỏi, mới dậy.
- Relever de maladie — mới ốm dậy
- Thuộc quyền, thuộc phạm vi, phụ thuộc.
- Fief qui relève d’un seigneur — đất phong thuộc quyền một lãnh chúa
- Relever de la compétence de quelqu'un — thuộc thẩm quyền của ai
- Maladie qui relève du psychiatre — bệnh thuộc phạm vi thầy thuốc tâm thần
Tham khảo
sửa- "relever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)