Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Chấn: rung động; hưng: nổi lên

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˥ hɨŋ˧˧ʨə̰ŋ˩˧ hɨŋ˧˥ʨəŋ˧˥ hɨŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˩˩ hɨŋ˧˥ʨə̰n˩˧ hɨŋ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

chấn hưng

  1. (Xem từ nguyên 1) Làm cho nổi lên hơn trước; Làm cho thịnh vượng hơn trước.
    Chấn hưng công nghiệp.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa