Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 加增.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ taŋ˧˧jaː˧˥ taŋ˧˥jaː˧˧ taŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ taŋ˧˥ɟaː˧˥˧ taŋ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

gia tăng

  1. Nâng cao lên, thêm vào.
    Gia tăng tiền lương cho công nhân.

Tham khảo

sửa