Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈsiv/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

receive ngoại động từ /rɪ.ˈsiv/

  1. Nhận, lĩnh, thu.
    on receiving your letter — khi nhận được thư anh
    to receive the news — nhận được tin
    to receive money — nhận (lĩnh, thu) tiền
  2. Tiếp, tiếp đón, tiếp đãi.
    to receive guest — tiếp khách, tiếp đãi khách
  3. Kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị... ).
    to receive someone into a party — kết nạp người nào vào một đảng
    the proposal was well received — đề nghị được hoan nghênh
  4. (Pháp lý) Chứa chấp (đồ gian).
    to receive stolen goods — chứa chấp đồ trộm cắp
  5. Chứa đựng.
    a lake to receive the overflow — một cái hồ để chứa nước sông tràn ra
  6. Đỡ, chịu, bị; được.
    to receive the sword-point with one's shield — giơ mộc lên đỡ mũi kiếm
    the walls cannot receive the weight of the roof — những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà
    to receive a refusal — bị từ chối
    to receive sympathy — được cảm tình
  7. Tin, công nhậnđúng.
    they received the rumour — họ tin cái tin đồn ấy
    a maxim universally received — một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng
  8. Đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

receive nội động từ /rɪ.ˈsiv/

  1. Tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách).
    he receives on Sunday afternoons — ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật
  2. Nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa