quí
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Tính từ
sửaĐộng từ
sửaquí
- Tôn trọng.
- Phải biết yêu và quí tiếng nói của dân tộc (Phạm Văn Đồng)
- Coi là đáng trọng.
- Quân quí giỏi, không quí nhiều (Nguyễn Huy Tưởng)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "quí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)