khuy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwi˧˧ | kʰwi˧˥ | kʰwi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwi˧˥ | xwi˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “khuy”
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
sửakhuy
- Như cúc Vật nhỏ làm bằng xương, thuỷ tinh, nhựa, v.v., thường hình tròn, dùng đính vào quần áo để cài.
- Đơm khuy.
- Cài khuy.
Tham khảo
sửa- "khuy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)