mẫu số
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məʔəw˧˥ so˧˥ | məw˧˩˨ ʂo̰˩˧ | məw˨˩˦ ʂo˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mə̰w˩˧ ʂo˩˩ | məw˧˩ ʂo˩˩ | mə̰w˨˨ ʂo̰˩˧ |
Danh từ
sửamẫu số
- Số viết dưới gạch ngang của phân số, chỉ số phần được chia ra; phân biệt với tử số.
- Quy đồng mẫu số.
Tham khảo
sửa- "mẫu số", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)