Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ong mật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
awŋ
˧˧
mə̰ʔt
˨˩
awŋ
˧˥
mə̰k
˨˨
awŋ
˧˧
mək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
awŋ
˧˥
mət
˨˨
awŋ
˧˥
mə̰t
˨˨
awŋ
˧˥˧
mə̰t
˨˨
Danh từ
sửa
ong
mật
Ong
nuôi
hoặc
sống
hoang
,
sản sinh
ra
mật
và
sáp
.
Tham khảo
sửa
"
ong mật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)