Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
awŋ˧˧ mə̰ʔt˨˩awŋ˧˥ mə̰k˨˨awŋ˧˧ mək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
awŋ˧˥ mət˨˨awŋ˧˥ mə̰t˨˨awŋ˧˥˧ mə̰t˨˨

Danh từ sửa

ong mật

  1. Ong nuôi hoặc sống hoang, sản sinh ra mậtsáp.

Dịch sửa

Tham khảo sửa