Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwa̰ːʔj
˨˩
kwa̰ːj
˨˨
waːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːj
˨˨
kwa̰ːj
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
quai
quài
quái
quải
Động từ
sửa
quại
(
Khẩu ngữ
)
Đánh
rất
mạnh
bằng
nắm đấm
.
Quại
cho một quả vào mặt.
Tham khảo
sửa
Quại,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam