Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gui
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Ngũ Đồn
2.1
Danh từ
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gui
/ɡi/
gui
/ɡi/
gui
gđ
(
Thực vật học
)
Cây
tầm gửi
dẹt
.
(
Hàng hải
)
Sào
đỡ
buồm
,
xà
mép
dưới (buồm).
Tham khảo
sửa
"
gui
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Ngũ Đồn
sửa
Danh từ
sửa
gui
ma
.