Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gui
/ɡi/
gui
/ɡi/

gui

  1. (Thực vật học) Cây tầm gửi dẹt.
  2. (Hàng hải) Sào đỡ buồm, mép dưới (buồm).

Tham khảo sửa

Tiếng Ngũ Đồn sửa

Danh từ sửa

gui

  1. ma.