Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gui
/ɡi/
gui
/ɡi/

gui

  1. (Thực vật học) Cây tầm gửi dẹt.
  2. (Hàng hải) Sào đỡ buồm, mép dưới (buồm).

Tham khảo

sửa

Tiếng Ngũ Đồn

sửa

Danh từ

sửa

gui

  1. ma.

Tiếng Tà Mun

sửa

Danh từ

sửa

gui

  1. ruồi.

Tham khảo

sửa
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.