Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gui
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Ngũ Đồn
2.1
Danh từ
3
Tiếng Tà Mun
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gui
/ɡi/
gui
/ɡi/
gui
gđ
(
Thực vật học
)
Cây
tầm gửi
dẹt
.
(
Hàng hải
)
Sào
đỡ
buồm
,
xà
mép
dưới (buồm).
Tham khảo
sửa
"
gui
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Ngũ Đồn
sửa
Danh từ
sửa
gui
ma
.
Tiếng Tà Mun
sửa
Danh từ
sửa
gui
ruồi
.
Tham khảo
sửa
Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.