quị
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwḭʔ˨˩ | kwḭ˨˨ | wi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˨˨ | kwḭ˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “quị”
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửaquị
- Khuỵu xuống.
- Yếu quá, mới đi được vài bước đã quị xuống.
- Kiệt sức.
- Vì cuộc đời vất vả, ông cụ đã sớm quị.
Tham khảo
sửa- "quị", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)