Tiếng Anh sửa

 
pants

Động từ sửa

pants

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của pant

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

pants số nhiều

  1. Quần lót dài.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quần dài.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)