quắn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
quắn
- (Kng.; thgt.) . Lần làm việc gì đó (thường là việc ăn chơi, thiếu đứng đắn).
- Chơi một quắn.
- Làm một quắn.
Tính từ
sửaTham khảo
sửa- "quắn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)