Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quần chúng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwə̤n
˨˩
ʨuŋ
˧˥
kwəŋ
˧˧
ʨṵŋ
˩˧
wəŋ
˨˩
ʨuŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwən
˧˧
ʨuŋ
˩˩
kwən
˧˧
ʨṵŋ
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
quân chủng
Danh từ
quần chúng
Nhân dân
đông đảo
.
Được sự ủng hộ của
quần chúng
.
Phát động
quần chúng
.
Số đông
ngoài
Đảng
, là
đối tượng
lãnh đạo
của
Đảng
.
Quần chúng
góp ý cho từng.
Đảng viên.
Tính từ
sửa
quần chúng
Có
tính chất
phù hợp
với
đông đảo
quần chúng
.
Văn nghệ
quần chúng
.
Tác phong
quần chúng
.
Tham khảo
sửa
"
quần chúng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)