Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khuân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Phiên âm Hán–Việt
1.1.1
Phồn thể
1.2
Chữ Nôm
1.3
Cách phát âm
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khuân”
𡈀
:
khuân
碅
:
khuân
麇
:
quân
,
khuân
,
khổn
,
quần
菌
:
khuẩn
,
khuân
輑
:
khuân
囷
:
khuân
,
khốn
箘
:
khuân
,
lưỡng
箟
:
khuân
,
côn
Phồn thể
麇
:
quân
,
khuân
,
quần
囷
:
khuân
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
捃
:
khuân
,
quần
,
quấn
,
quận
,
cuộn
碅
:
khuân
菌
:
khuẩn
,
khuân
輑
:
khuân
囷
:
khuẩn
,
khuân
,
khuôn
𢮖
:
khuân
箘
:
khuân
Cách phát âm
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwən
˧˧
kʰwəŋ
˧˥
kʰwəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwən
˧˥
xwən
˧˥˧
Động từ
sửa
khuân
Khiêng vác
(đồ vật nặng).
Khuân
đồ đạc.
Tham khảo
sửa
"
khuân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)