khuân
Tiếng Việt
sửaCác chữ Hán có phiên âm thành “khuân”
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwən˧˧ | kʰwəŋ˧˥ | kʰwəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwən˧˥ | xwən˧˥˧ |
Động từ
sửakhuân
- Khiêng vác (đồ vật nặng).
- Khuân đồ đạc.
Tham khảo
sửa- "khuân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)