Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑɪz/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

prize /ˈprɑɪz/

  1. Giải thưởng, phần thưởng.
    the International Lenin Peace Prize — giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin
    to carry off the prize — giật giải, đoạt giải
  2. (Nghĩa bóng) Điều mong ước, ước vọng.
    the prizes of life — những ước vọng của cuộc đời
  3. Giải xổ số; số trúng.
  4. (Định ngữ) Được giải, chiếm giải.
    prize ox — con bò được giải
  5. (Định ngữ) , (mỉa mai) đại hạng, cực.
    a prize idiot — thằng ngốc đại hạng

Ngoại động từ sửa

prize ngoại động từ /ˈprɑɪz/

  1. Đánh giá cao, quý.
    to liberty more than life — quý tự do hơn sinh mệnh

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

prize /ˈprɑɪz/

  1. Chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản... ).
    to make prize of... — tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm
    to become prize — bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm
  2. (Nghĩa bóng) Của trời ơi, của bắt được.

Ngoại động từ sửa

prize ngoại động từ ((cũng) pry) /ˈprɑɪz/

  1. Tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm.

Danh từ sửa

prize ((cũng) prise) /ˈprɑɪz/

  1. Sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đòn bẩy.

Ngoại động từ sửa

prize ngoại động từ ((cũng) prise) /ˈprɑɪz/

  1. Nạy, bẩy lên.
    to prize open a box — nạy tung cái hộp ra
    to prize up the cover — bẩy cái nắp lên

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)