Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xổ số
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
so̰
˧˩˧
so
˧˥
so
˧˩˨
ʂo̰
˩˧
so
˨˩˦
ʂo
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
so
˧˩
ʂo
˩˩
so̰ʔ
˧˩
ʂo̰
˩˧
Danh từ
sửa
xổ số
Trò chơi
quay
số
để
biết
những
vé
trúng giải
.
Mua
xổ số
.
Dò
xổ số
.
Trúng
xổ số
.
Tham khảo
sửa
"
xổ số
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)