Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɛ.ɡə.tɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

negative /ˈnɛ.ɡə.tɪv/

  1. Không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán.
    to give a negative answer — trả lời từ chối, trả lời không
    negative sentence — câu phủ định
    negative criticism — sự phê bình tiêu cực
    negative evidence — chứng cứ tiêu cực
  2. (Điện học); (toán học); (nhiếp ảnh) Âm.
    negative pole — cực âm
    negative sign — dấu âm
    negative proof — bản âm

Danh từ

sửa

negative /ˈnɛ.ɡə.tɪv/

  1. Lời từ chối, lời cự tuyệt.
    the answer is in the negative — câu trả lời là "không"
  2. Quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết.
  3. Tính tiêu cực.
    he is a bundle of negatives — nó mang nặng tính tiêu cực
  4. (Toán học) Số âm.
  5. (Điện học) Cực âm.
  6. (Nhiếp ảnh) Bản âm.
  7. (Ngôn ngữ học) Từ phủ định.

Ngoại động từ

sửa

negative ngoại động từ /ˈnɛ.ɡə.tɪv/

  1. Phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ.
    experiments negatived that theory — thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó
  2. Phản đối, chống lại (lời phát biểu).
  3. Làm thành vô hiệu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa