negative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɛ.ɡə.tɪv/
Hoa Kỳ | [ˈnɛ.ɡə.tɪv] |
Tính từ
sửanegative /ˈnɛ.ɡə.tɪv/
- Không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán.
- to give a negative answer — trả lời từ chối, trả lời không
- negative sentence — câu phủ định
- negative criticism — sự phê bình tiêu cực
- negative evidence — chứng cứ tiêu cực
- (Điện học); (toán học); (nhiếp ảnh) Âm.
- negative pole — cực âm
- negative sign — dấu âm
- negative proof — bản âm
Danh từ
sửanegative /ˈnɛ.ɡə.tɪv/
- Lời từ chối, lời cự tuyệt.
- the answer is in the negative — câu trả lời là "không"
- Quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết.
- Tính tiêu cực.
- he is a bundle of negatives — nó mang nặng tính tiêu cực
- (Toán học) Số âm.
- (Điện học) Cực âm.
- (Nhiếp ảnh) Bản âm.
- (Ngôn ngữ học) Từ phủ định.
Ngoại động từ
sửanegative ngoại động từ /ˈnɛ.ɡə.tɪv/
- Phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ.
- experiments negatived that theory — thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó
- Phản đối, chống lại (lời phát biểu).
- Làm thành vô hiệu.
Chia động từ
sửanegative
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "negative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)