phủ quyết
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fṵ˧˩˧ kwt˧˥ | fu˧˩˨ kwk˩˧ | fu˨˩˦ wk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fu˧˩ kwt˩˩ | fṵʔ˧˩ kwt˩˧ |
Động từ
sửa- Biểu quyết chống lại.
- Kiến nghị bị phủ quyết.
- Bác bỏ, không thi hành.
Tham khảo
sửa- "phủ quyết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)