Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 否決.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵ˧˩˧ kwt˧˥fu˧˩˨ kwk˩˧fu˨˩˦ wk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˧˩ kwt˩˩fṵʔ˧˩ kwt˩˧

Động từ

sửa

phủ quyết

  1. Biểu quyết chống lại.
    Kiến nghị bị phủ quyết.
  2. Bác bỏ, không thi hành.

Tham khảo

sửa