Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vô hiệu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
無效
.
Trong đó:
無
(“vô”: không);
效
(“hiệu”: hiệu quả).
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vo
˧˧
hiə̰ʔw
˨˩
jo
˧˥
hiə̰w
˨˨
jo
˧˧
hiəw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vo
˧˥
hiəw
˨˨
vo
˧˥
hiə̰w
˨˨
vo
˧˥˧
hiə̰w
˨˨
Tính từ
sửa
vô hiệu
Không có
hiệu lực
, không
mang lại
kết quả
.
Bệnh quá nguy kịch, mọi cố gắng của thầy thuốc đều
vô hiệu
.
Trái nghĩa
sửa
hữu hiệu
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
ineffectual
;
ineffective
Tham khảo
sửa
"
vô hiệu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)