Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiêu cực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
消極
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiəw
˧˧
kɨ̰ʔk
˨˩
tiəw
˧˥
kɨ̰k
˨˨
tiəw
˧˧
kɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəw
˧˥
kɨk
˨˨
tiəw
˧˥
kɨ̰k
˨˨
tiəw
˧˥˧
kɨ̰k
˨˨
Tính từ
sửa
tiêu
cực
Nói
thái độ
thụ động
,
tránh
đấu tranh
.
Khi về nghỉ ở Côn Sơn, Nguyễn Trãi giữ thái độ
tiêu cực
.
Không có
tác dụng
xây dựng
,
trái
với
tích cực
.
Mặt
tiêu cực
của vấn đề.
Tham khảo
sửa
"
tiêu cực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)