Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cấm đoán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəm
˧˥
ɗwaːn
˧˥
kə̰m
˩˧
ɗwa̰ːŋ
˩˧
kəm
˧˥
ɗwaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəm
˩˩
ɗwan
˩˩
kə̰m
˩˧
ɗwa̰n
˩˧
Động từ
sửa
cấm đoán
Ngăn cấm
một cách
độc đoán
.
cấm đoán
đủ điều
thích làm gì thì làm, không ai
cấm đoán
Tham khảo
sửa
Cấm đoán,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam