Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đun nấu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗun
˧˧
nəw
˧˥
ɗuŋ
˧˥
nə̰w
˩˧
ɗuŋ
˧˧
nəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗun
˧˥
nəw
˩˩
ɗun
˧˥˧
nə̰w
˩˧
Động từ
sửa
đun nấu
là hành động làm ra
đồ ăn
.
Mẹ đang
đun nấu
món súp.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
cook
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)