Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗun˧˧ nəw˧˥ɗuŋ˧˥ nə̰w˩˧ɗuŋ˧˧ nəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗun˧˥ nəw˩˩ɗun˧˥˧ nə̰w˩˧

Động từ

sửa

đun nấu

  1. là hành động làm ra đồ ăn.
  2. Mẹ đang đun nấu món súp.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)