Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nỏi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɔ̰j
˧˩˧
nɔj
˧˩˨
nɔj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɔj
˧˩
nɔ̰ʔj
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nòi
nói
nồi
nỗi
nội
nới
noi
nôi
nổi
nối
nơi
Tính từ
sửa
nỏi
Trở nên
khá giả
.
Gia đình ấy cũng mới
nỏi
thôi.
Tham khảo
sửa
"
nỏi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)