Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɜː.dɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

murder (đếm đượckhông đếm được, số nhiều murders)

  1. Tội giết người, tội ám sát.
    to commit murder — phạm tội giết người

Thành ngữ

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Ngoại động từ

sửa

murder (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn murders, phân từ hiện tại murdering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ murdered)

  1. Giết, ám sát.
  2. Tàn sát.
  3. (Nghĩa bóng) Làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi).
    to murder a song — hát sai một bài hát

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)