Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giết người
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zət
˧˥
ŋɨə̤j
˨˩
jə̰t
˩˧
ŋɨəj
˧˧
jəːt
˧˥
ŋɨəj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟət
˩˩
ŋɨəj
˧˧
ɟə̰t
˩˧
ŋɨəj
˧˧
Động từ
sửa
giết người
(
luật pháp
)
Một
hành động
giết
ai đó
cố ý
và trái
pháp luật
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
murder