mull
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈməl/
Danh từ
sửamull /ˈməl/
- Vải mun (một thứ mutxơlin mỏng).
- Việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren.
- to make a mull of ab affair — làm rối việc, làm hỏng việc
Ngoại động từ
sửamull ngoại động từ /ˈməl/
Chia động từ
sửamull
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mull | |||||
Phân từ hiện tại | mulling | |||||
Phân từ quá khứ | mulled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mull | mull hoặc mullest¹ | mulls hoặc mulleth¹ | mull | mull | mull |
Quá khứ | mulled | mulled hoặc mulledst¹ | mulled | mulled | mulled | mulled |
Tương lai | will/shall² mull | will/shall mull hoặc wilt/shalt¹ mull | will/shall mull | will/shall mull | will/shall mull | will/shall mull |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mull | mull hoặc mullest¹ | mull | mull | mull | mull |
Quá khứ | mulled | mulled | mulled | mulled | mulled | mulled |
Tương lai | were to mull hoặc should mull | were to mull hoặc should mull | were to mull hoặc should mull | were to mull hoặc should mull | were to mull hoặc should mull | were to mull hoặc should mull |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mull | — | let’s mull | mull | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
sửamull ngoại động từ /ˈməl/
Chia động từ
sửamull
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mull | |||||
Phân từ hiện tại | mulling | |||||
Phân từ quá khứ | mulled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mull | mull hoặc mullest¹ | mulls hoặc mulleth¹ | mull | mull | mull |
Quá khứ | mulled | mulled hoặc mulledst¹ | mulled | mulled | mulled | mulled |
Tương lai | will/shall² mull | will/shall mull hoặc wilt/shalt¹ mull | will/shall mull | will/shall mull | will/shall mull | will/shall mull |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mull | mull hoặc mullest¹ | mull | mull | mull | mull |
Quá khứ | mulled | mulled | mulled | mulled | mulled | mulled |
Tương lai | were to mull hoặc should mull | were to mull hoặc should mull | were to mull hoặc should mull | were to mull hoặc should mull | were to mull hoặc should mull | were to mull hoặc should mull |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mull | — | let’s mull | mull | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửamull nội động từ /ˈməl/
Tham khảo
sửa- "mull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)