Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cẩu thả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
苟且
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̰w
˧˩˧
tʰa̰ː
˧˩˧
kəw
˧˩˨
tʰaː
˧˩˨
kəw
˨˩˦
tʰaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəw
˧˩
tʰaː
˧˩
kə̰ʔw
˧˩
tʰa̰ːʔ
˧˩
Tính từ
sửa
cẩu
thả
Không
cẩn thận
, chỉ
cốt
cho
xong
.
Chữ viết
cẩu thả
.
Làm ăn
cẩu thả
.
Tham khảo
sửa
"
cẩu thả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)