Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rối ren
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zoj
˧˥
zɛn
˧˧
ʐo̰j
˩˧
ʐɛŋ
˧˥
ɹoj
˧˥
ɹɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹoj
˩˩
ɹɛn
˧˥
ɹo̰j
˩˧
ɹɛn
˧˥˧
Tính từ
sửa
rối ren
Mất
trật tự
và
an toàn
.
Tình hình
rối ren
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
confused
,
disorder
Từ liên hệ
sửa
rối loạn
rối rắm
rối bời
rối tung
Tham khảo
sửa
"
rối ren
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)