Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zoj˧˥ zɛn˧˧ʐo̰j˩˧ ʐɛŋ˧˥ɹoj˧˥ ɹɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹoj˩˩ ɹɛn˧˥ɹo̰j˩˧ ɹɛn˧˥˧

Tính từ

sửa

rối ren

  1. Mất trật tự an toàn.
    Tình hình rối ren.

Dịch

sửa

Từ liên hệ

sửa


Tham khảo

sửa