Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rắc rối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zak
˧˥
zoj
˧˥
ʐa̰k
˩˧
ʐo̰j
˩˧
ɹak
˧˥
ɹoj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹak
˩˩
ɹoj
˩˩
ɹa̰k
˩˧
ɹo̰j
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rạc rời
Tính từ
rắc rối
Có nhiều
yếu tố
mà
mối
quan hệ
với nhau
phức tạp
,
khó
nắm
,
khiến
cho
trở nên
khó hiểu
,
khó
giải quyết
.
Việc
rắc rối
giải quyết mãi chưa xong.
Bài toán
rắc rối
.
Tham khảo
sửa
"
rắc rối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)